Phiên âm : shí jué míng.
Hán Việt : thạch quyết minh.
Thuần Việt : bào ngư; thạch quyết minh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bào ngư; thạch quyết minh (vị thuốc đông y)鲍鱼的贝壳,中医用做清热明目的药物