VN520


              

石决明

Phiên âm : shí jué míng.

Hán Việt : thạch quyết minh.

Thuần Việt : bào ngư; thạch quyết minh .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bào ngư; thạch quyết minh (vị thuốc đông y)
鲍鱼的贝壳,中医用做清热明目的药物


Xem tất cả...